Từ khóa: Cách tính ký quỹ, tỷ lệ ký quỹ
1.Ký quỹ là gì?
Người giao dịch hợp đồng chỉ cần thanh toán một phần tiền dựa trên tỷ lệ nhất định của giá trị hợp đồng làm đảm bảo để thực hiện giao dịch hợp đồng. Số tiền bảo đảm này gọi là ký quỹ hợp đồng.
2.Cách tính ký quỹ
Ký quỹ ban đầu = Giá trị mở vị thế / Đòn bẩy
Trong đó, Giá trị mở vị thế = Giá trung bình mở vị thế * Số lượng
3.Tỷ lệ ký quỹ
Ký quỹ chéo: Tỷ lệ ký quỹ = (Số dư khả dụng + Ký quỹ cố định + Lãi lỗ chưa thực hiện) / Giá trị vị thế
Ký quỹ riêng: Tỷ lệ ký quỹ = (Ký quỹ cố định + Lãi lỗ chưa thực hiện) / Giá trị vị thế
Trong đó,
Số dư khả dụng = Giá trị ròng tài khoản - Ký quỹ đã dùng - Phí xử lý ủy thác đóng băng
Ký quỹ cố định = Ký quỹ ban đầu + Ký quỹ điều chỉnh khi giữ vị thế - Phí tài trợ
Giá trị vị thế = Số lượng vị thế * Giá đánh dấu mới nhất
4.Điều chỉnh ký quỹ
Ở chế độ ký quỹ riêng, số tiền ký quỹ hoặc đòn bẩy có thể được điều chỉnh thủ công;
Ở chế độ ký quỹ chéo, ký quỹ tính theo số dư, điều chỉnh số dư sẽ điều chỉnh số tiền ký quỹ.
5.Tỷ lệ ký quỹ duy trì
Tỷ lệ ký quỹ duy trì được tính theo giá trị danh nghĩa USDT của vị thế giữ (giá trị USDT mặc định = 1USD)
Ký quỹ duy trì = Giá trị danh nghĩa của vị thế * Tỷ lệ ký quỹ duy trì - Số tiền ký quỹ duy trì tính nhanh.
Sản phẩm |
Vị thế giữ (Giá trị danh nghĩa USDT) |
Đòn bẩy tối đa |
Tỷ lệ ký quỹ duy trì |
Số tiền ký quỹ duy trì tính nhanh |
BTC/USDT |
0-1,000,000
|
125x |
0.40% |
0 |
1,000,000-5,000,000
|
50x |
1.00% |
6000 |
|
5,000,000-10,000,000
|
10x |
5.00% |
206000
|
|
10,000,000-20,000,000
|
5x |
10.00% |
706000
|
|
20,000,000-50,000,000
|
1x |
50.00% |
8706000
|
|
ETH/USDT |
0-500,000
|
100x |
0.50% |
0 |
500,000-1,000,000
|
50x |
1.00% |
2500
|
|
1,000,000-3,000,000
|
20x |
2.50%
|
17500
|
|
3,000,000-5,000,000
|
10x |
5.00% |
92500
|
|
5,000,000-10,000,000
|
5x |
10.00% |
342500
|
|
10,000,000-20,000,000
|
1x |
50.00% |
4342500
|
|
XRP/USDT
LTC/USDT
DOT/USDT
|
0-100,000
|
100X
|
0.50% |
0 |
100,000-250,000
|
50x |
1.00% |
500
|
|
250,000-500,000
|
10x |
5.00% |
10500
|
|
500,000-1,000,000
|
5x |
10.00% |
35500
|
|
1,000,000-2,000,000
|
1x |
50.00% |
435500
|
|
LINK/USDT
EOS/USDT
ADA/USDT
AVAX/USDT
VET/USDT
SOL/USDT
NEAR/USDT
ATOM/USDT
UNI/USDT
FIL/USDT
AAVE/USDT
DOGE/USDT
MANA/USDT
|
0-50,000
|
100x |
0.50% |
0 |
50,000 - 100,000 |
50x |
1.00% |
250 |
|
100,000 - 250,000 |
20x
|
2.50% |
1750
|
|
250,000-500,000
|
5x |
10.00% |
20500
|
|
500,000-1,000,000
|
3x
|
16.67%
|
53833
|
|
1,000,000-2,000,000
|
1x |
50.00% |
387166
|
|
BCH/USDT
XTZ/USDT
THETA/USDT
ALGO/USDT
AXS/USDT
MATIC/USDT
SHIB/USDT
SUSHI/USDT
TRX/USDT
CRV/USDT
LRC/USDT
YFI/USDT
MIR/USDT
GRT/USDT
ENS/USDT
BAT/USDT
STORJ/USDT
XLM/USDT
XMR/USDT
WAVES/USDT
BNB/USDT
GALA/USDT
ALICE/USDT
APE/USDT
FTT/USDT
ZIL/USDT
GMT/USDT
RUNE/USDT
ETC/USDT
OGN/USDT
FLM/USDT
|
0-5,000
|
75x |
0.67% |
0 |
5,000-50,000
|
50x |
1.00% |
16 |
|
50,000-250,000
|
20x |
2.50% |
766 |
|
250,000-500,000
|
5x |
10.00% |
19516
|
|
500000-1,000,000
|
3x |
16.67% |
52850
|
|
OMG/USDT
CELR/USDT
SAND/USDT
ZRX/USDT
MKR/USDT
1INCH/USDT
IOTX/USDT
IMX/USDT
ZEC/USDT
ONT/USDT
EGLD/USDT
HBAR/USDT
CELO/USDT
YFII/USDT
RVN/USDT
IOST/USDT
AUDIO/USDT
GLMR/USDT
LUNC/USDT
LUNA/USDT
OP/USDT
KDA/USDT
LOOKS/USDT
|
0-5,000 |
50x |
1.00% |
0 |
5,000-100,000
|
20x |
2.50%
|
75 |
|
100,000-200,000
|
10x |
5.00% |
2575
|
|
200,000-300,000
|
5x |
10.00% |
12575
|
|
300,000-500,000
|
3x |
16.67% |
32574
|
|
500,000-1,000,000
|
1x |
50.00% |
199241
|
|
SRM/USDT
BSV/USDT
BAND/USDT
ALPHA/USDT
COMP/USDT
REN/USDT
MASK/USDT
CVC/USDT
ANT/USDT
CTSI/USDT
DASH/USDT
YGG/USDT
CHR/USDT
RSR/USDT
KLAY/USDT
NEO/USDT
MINA/USDT
XEC/USDT
CFX/USDT
API3/USDT
SLP/USDT
LINA/USDT
JST/USDT
JASMY/USDT
CTK/USDT
BAKE/USDT
ANC/USDT
MTL/USDT
ANKR/USDT
WOO/USDT
CRO/USDT
NFT/USDT
HOT/USDT
PERP/USDT
|
0-5,000 |
50x |
1.00% |
0 |
5,000-100,000 |
20x |
2.50% |
75 |
|
100,000-250,000 |
10x |
5.00% |
2575 |
|
DYDX/USDT
ICP/USDT
KSM/USDT
ENJ/USDT
CHZ/USDT
SKL/USDT
BAL/USDT
SNX/USDT
FTM/USDT
HNT/USDT
AR/USDT
ONE/USDT
KAVA/USDT
C98/USDT
KNC/USDT
FLOW/USDT
ROSE/USDT
AGLD/USDT
PEOPLE/USDT
GAL/USDT
CEL/USDT
|
0-5,000 |
20x |
2.50% |
0 |
5,000-10,000 |
10x |
5.00% |
125 |
|
10,000-20,000
|
5x |
10.00% |
625 |
BingX có toàn quyền sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ thông báo này bất cứ khi nào vì lý do riêng mà không cần thông báo trước.